Có 4 kết quả:

劫夺 jié duó ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄛˊ劫奪 jié duó ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄛˊ截夺 jié duó ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄛˊ截奪 jié duó ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄛˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize by force
(2) to abduct

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize by force
(2) to abduct

Từ điển phổ thông

chắn, chặn

Từ điển Trung-Anh

intercept

Từ điển phổ thông

chắn, chặn

Từ điển Trung-Anh

intercept